| Mã Sp | Sản phẩm ( Tên Tiếng Việt) | Giá 2015 |
| 1 | Sụn cá mập - Hỗ trợ điều trị đau khớp | 525.000 |
| 2A | Kem thoa giảm đau (chai lăn) | 342.000 |
| 3A | Glucosamine - Hỗ trợ điều trị đau khớp | 330.000 |
| 3B | Glucosamine 500mg, Chondroitin 200mg, MSM 300mg - Hỗ trợ trị đau khớp | 525.000 |
| 4A | Trà điều trị tuyến tiền liệt | 492.000 |
| 4B | Trà kiểm soát tiểu tiện dành cho phụ nữ | 492.000 |
| 6 | Tăng cường sinh lý nam | 855.000 |
| 7 | Tăng cường sinh lý nữ | 855.000 |
| 8 | Hỗ trợ hiếm muộn | 2.525.000 |
| 10 | Làm sạch đường ruột & kiểm soát cân nặng | 600.000 |
| 14 | Kiểm soát hàm lượng mỡ trong máu | 750.000 |
| 15 | Giảm chứng đau nửa đầu | 700.000 |
| 21A | Trà trị mất ngủ và giúp thư giãn | 160.000 |
| 21B | Trà trị táo bón | 170.000 |
| 22 | Sản phẩm xịt giúp không ngáy khi ngủ | 492.000 |
| 23 | Trị chứng ngưng thở khi ngủ | 600.000 |
| 24 | Trị dị ứng do thuốc hay thức ăn | 427.000 |
| 25 | Thảo dược giúp tăng cường miễn dịch, tăng khả năng kháng bệnh | 620.000 |
| 26 | Cân bằng chứng cao huyết áp | 641.000 |
| 27 | Viên tỏi hỗ trợ tim | 480.000 |
| 28 | Trà trị táo bón dạng viên nang | 480.000 |
| 29 | Trà trị chứng khó tiêu và ợ chua | 270.000 |
| 30 | Trị chứng đau cổ tay | 599.000 |
| 31 | Trị nhiễm trùng nấm và bàng quang | 534.000 |
| 32 | Trà tiết sữa | 270.000 |
| 33 | Trị hội chứng tiền mãn kinh | 610.000 |
| 34 | Trị hội chứng tiền kinh nguyệt | 650.000 |
| 35 | Sản phẩm giúp cai thuốc lá | 534.000 |
| 36 | Cải thiện chức năng não, tăng chỉ số thông minh | 600.000 |
| 37 | Sản phẩm ngăn ngừa loãng xương | 650.000 |
| 38 | Sản phẩm tăng thị lực ban ngày và ban đêm 20-20 | 700.000 |
| 39 | Thảo dược cân bằng kiềm, axit dạ dày | 641.000 |
| 40 | Cân bằng đường huyết | 599.000 |
| 42 | Ngăn chận sự nhân lên của virus trong cơ thể | 755.000 |
| 43 | Trà thông mũi | 270.000 |
| 44 | Trà chủ trị viêm phế quản | 270.000 |
| 45 | Trà tăng cường hô hấp cho bệnh hen suyển | 270.000 |
| 47 | Sản phẩm giúp trường thọ, khỏe mạnh | 1.260.000 |
| 51 | Tăng cường sức đề kháng | 470.000 |
| 52 | Tăng cường miễn dịch tối đa | 534.000 |
| 57 | Chất chống oxy hóa giúp tăng cường chức năng tim mạch, hô hấp, miễn dịch | 500.000 |
| 59 | Trà xanh Nhật Bản | 175.000 |
| 60 | Giúp cải thiện rối loạn sắc tố da: mụn, vảy nến, chàm,viêm da mãn tính | 630.000 |
| 63 | Kích thích tế bào gốc, giúp trẻ hóa cơ thể | 650.000 |
| 65 | Tăng cường năng lượng tuổi trung niên | 855.000 |
| 66 | Giảm stress, giải tỏa căng thẳng thần kinh | 600.000 |
| 67 | Hỗ trợ tiêu hóa,tăng cường sức khỏa tim mạch | 684.000 |
| 68 | Trị mất thính giác | 650.000 |
| 70 | Hỗ trợ điều trị đau do viêm (cho tất cả các chứng đau nhức) | 680.000 |
| 71 | Giảm vôi hóa động mạch, khớp và các mô mềm | 650.000 |
| 73 | Giàm nguy cơ đau tim và đột quỵ | 830.000 |
| 74 | Chăm sóc và vệ sinh đường ruột | 813.000 |
| 76 | Trà tăng cường chức năng thận và làm sạch thận | 534.000 |
| 77 | Hỗ trợ điều trị rụng tóc hữu hiệu từ thiên nhiên | 1.283.000 |
| 310 | B6 - Hỗ trợ hệ thần kinh và sức khỏe tim mạch | 250.000 |
| 316 | B12 - Tăng cường chức năng não, Hỗ trợ sức khỏe hệ tim mạch | 270.000 |
| 325 | C - Chống oxy hóa để duy trì sức khỏe tốt | 600.000 |
| 435 | ZINC - Hỗ trợ hệ thống miễn dịch | 200.000 |
| 505 | ALA - Giúp ngăn ngừa tổn thương tế bào và khôi phục các mức vitamin | 380.000 |
| 510 | CLA - Hỗ trợ sự trao đổi chất và giảm béo | 830.000 |
| 525 | Green Coffee extracts - Giúp kiểm soát cân nặng và huyết áp | 380.000 |